• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7 L302S
    Nhan đề: Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918. / :

DDC 959.7
Tác giả CN Nguyễn, Ngọc Cơ
Nhan đề Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Ngọc Cơ chủ biên, Nguyễn Anh Dũng , Trương Công Huỳnh Kỳ
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2005
Mô tả vật lý 240tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: nước Việt Nam trước và trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược vào nửa sau thế kỉ XIX; Việt Nam từ 1897 đến 1918
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Tác giả(bs) CN Trương, Công Huỳnh Kỳ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Anh Dũng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.041923-67, GT.073904
000 01776nam a2200313 a 4500
0012830
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042856
005201309300908
008130811s2005 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a959.7|214|bL302S
1001#|aNguyễn, Ngọc Cơ|echủ biên
24510|aLịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Ngọc Cơ chủ biên, Nguyễn Anh Dũng , Trương Công Huỳnh Kỳ
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005
300##|a240tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
520##|aTrình bày: nước Việt Nam trước và trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược vào nửa sau thế kỉ XIX; Việt Nam từ 1897 đến 1918
650#7|2btkkhcn|aViệt Nam
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
7001#|aTrương, Công Huỳnh Kỳ
7001#|aNguyễn, Anh Dũng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.041923-67, GT.073904
890|a46|b43|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:45
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073904 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 46
2 GT.041967 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 45
3 GT.041966 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 44
4 GT.041965 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 43
5 GT.041964 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 42
6 GT.041963 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 41
7 GT.041962 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 40
8 GT.041961 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 39
9 GT.041960 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 38
10 GT.041959 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 37