- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục học đại cương /
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Lê |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Sinh Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 151tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Giáo dục học là khoa học về giáo dục con người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sinh Huy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.009943, GT.009946-7, GT.009951, GT.009954-7 |
|
000
| 00915nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 283 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 283 |
---|
005 | 202303131011 |
---|
008 | 130724s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230313101142|bdungtd|c20171012152700|dthuvien|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Lê |
---|
245 | 10|aGiáo dục học đại cương /|cNguyễn Văn Lê, Nguyễn Sinh Huy |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a151tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aGiáo dục học là khoa học về giáo dục con người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Sinh Huy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.009943, GT.009946-7, GT.009951, GT.009954-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023e/ngvle/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b58|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.009957
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.009956
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.009955
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.009954
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.009951
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.009947
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.009946
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.009943
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|