• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7 L302S
    Nhan đề: Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X. / :

DDC 959.7
Tác giả CN Nguyễn, Cảnh Minh
Nhan đề Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Cảnh Minh, Đặng Đức Thi
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 201tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: thời nguyên thủy trên đất Việt Nam; Thời kì dựng nước: Văn Lang và Âu Lạc; Thời Bắc thuộc và chống Bắc thuộc; Các quốc gia cổ đại ở khu vực phía Nam Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Tác giả(bs) CN Đặng, Đức Thi
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(41): GT.041821-30, GT.041833-6, GT.041838, GT.041840-52, GT.041854-8, GT.041860, GT.041862-6, GT.073899-900
000 01827nam a2200313 a 4500
0012827
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042853
005202407111445
008130811s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20240711144602|bukh049|c20151014184000|dadmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a959.7|214|bL302S
1001#|cPGS.TS.|aNguyễn, Cảnh Minh
24510|aLịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Cảnh Minh, Đặng Đức Thi
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a201tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.12
520##|aTrình bày: thời nguyên thủy trên đất Việt Nam; Thời kì dựng nước: Văn Lang và Âu Lạc; Thời Bắc thuộc và chống Bắc thuộc; Các quốc gia cổ đại ở khu vực phía Nam Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aViệt Nam
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
7001#|cTS.|aĐặng, Đức Thi
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(41): GT.041821-30, GT.041833-6, GT.041838, GT.041840-52, GT.041854-8, GT.041860, GT.041862-6, GT.073899-900
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/nguyễn cảnh minh/nguyễn cảnh minh_001thumbimage.jpg
890|a41|b87|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:46
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073900 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 47
2 GT.073899 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 46
3 GT.041866 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 45
4 GT.041865 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 44
5 GT.041864 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 43
6 GT.041863 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 42
7 GT.041862 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 41
8 GT.041860 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 39
9 GT.041858 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 37
10 GT.041857 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 36