DDC 959.7
Tác giả CN Cao, Văn Lượng
Nhan đề Lịch sử Việt Nam. / : 1954 - 1965. / Cao Văn Lượng chủ biên…[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Khoa học xã hội ,1995
Mô tả vật lý 391tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Viện sử học
Tóm tắt Trình bày: Việt Nam trong sáu năm đầu thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược cách mạng (1954 -1960); Việt Nam trong quá trình thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất và đánh thắng chiến lược chiến tranh đặc biệt của đế quốc Mỹ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.041805-20
000 01376nam a2200301 a 4500
0012826
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042852
005201308111644
008130811s1995 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a959.7|214|bL302S
1001#|aCao, Văn Lượng|echủ biên
24510|aLịch sử Việt Nam. / :|b1954 - 1965. /|cCao Văn Lượng chủ biên…[và những người khác]
260##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1995
300##|a391tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Viện sử học
504##|aTài liệu tham khảo: tr.378
520##|aTrình bày: Việt Nam trong sáu năm đầu thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược cách mạng (1954 -1960); Việt Nam trong quá trình thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất và đánh thắng chiến lược chiến tranh đặc biệt của đế quốc Mỹ
650#7|2btkkhcn|aViệt Nam
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.041805-20
890|a16|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:16
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.041820 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 16
2 GT.041819 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 15
3 GT.041818 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 14
4 GT.041817 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 13
5 GT.041816 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 12
6 GT.041815 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 11
7 GT.041814 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 10
8 GT.041813 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 9
9 GT.041812 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 8
10 GT.041811 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 7