DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam. / : Từ nguồn gốc đến thế kỉ X. / . Nguyễn Cảnh Minh chủ biên, . Bùi Quý Lộ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 91tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: thời kì nguyên thủy; Thời kì bắt đầu dựng nước; Thời kì đấu tranh giành độc lập chống Bắc thuộc từ 179 TCN đến 938 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quý Lộ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.041757-8, GT.041760, GT.041763-4, GT.041779, GT.041785-6, GT.041790, GT.041797 |
|
000
| 01716nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2825 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2851 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cPGS.PTS.|aNguyễn, Cảnh Minh|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam. / :|bTừ nguồn gốc đến thế kỉ X. /|c. Nguyễn Cảnh Minh chủ biên, . Bùi Quý Lộ |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a91tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: thời kì nguyên thủy; Thời kì bắt đầu dựng nước; Thời kì đấu tranh giành độc lập chống Bắc thuộc từ 179 TCN đến 938 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|cPTS.|aBùi, Quý Lộ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.041757-8, GT.041760, GT.041763-4, GT.041779, GT.041785-6, GT.041790, GT.041797 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:54 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041797
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.041790
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
GT.041786
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.041785
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.041779
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.041764
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.041763
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.041760
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.041758
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.041757
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|