DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam. / : Thế kỉ X - 1858. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Trương Hữu Quýnh chủ biên, . Bùi Quý Lộ, . Đào Tố Uyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 115tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày Đại Việt ở các thế kỉ X - 1858 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quý Lộ |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tố Uyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.041674, GT.041686, GT.041691, GT.041695, GT.041723, GT.041726, GT.041728-30, GT.041734-5 |
|
000
| 01968nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2824 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2850 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.|aTrương, Hữu Quýnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam. / :|bThế kỉ X - 1858. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cTrương Hữu Quýnh chủ biên, . Bùi Quý Lộ, . Đào Tố Uyên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a115tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày Đại Việt ở các thế kỉ X - 1858 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|cPTS.|aBùi, Quý Lộ |
---|
700 | 1#|cPTS.|aĐào, Tố Uyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.041674, GT.041686, GT.041691, GT.041695, GT.041723, GT.041726, GT.041728-30, GT.041734-5 |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:79 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041735
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
2
|
GT.041734
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
3
|
GT.041730
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
4
|
GT.041729
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
5
|
GT.041728
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
6
|
GT.041726
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.041723
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
8
|
GT.041695
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
9
|
GT.041691
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.041686
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|