DDC 959.7
Tác giả CN Nguyễn, Đình Lễ
Nhan đề Lịch sử Việt Nam. / : 1858 - 1945. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Nguyễn Đình Lễ chủ biên, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Văn Am, Trương Công Huỳnh Kỳ
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2000
Mô tả vật lý 140tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: cuộc kháng chiến của nhân dân ta chống thực dân Pháp xâm lược từ 1858 đến 1884; Cuộc kháng chiến của nhân dân ta từ 1885 đến 1896; Việt Nam từ sau phong trào Cần Vương đến kết thúc chiến tranh thế giới thứ nhất (1897-1918); Việt Nam từ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đến chính đảng vô sản ra đời (1919-1930); Việt Nam trong cuộc vận động giải phóng dân tộc từ 1930 đến 1945
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Am
Tác giả(bs) CN Trương, Công Huỳnh Kỳ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Cơ
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.041644-6, GT.041648, GT.041650-2, GT.041658-60, GT.041663-4, GT.041666-9
000 01987nam a2200337 a 4500
0012823
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042849
005201308111644
008130811s2000 vm| vie
0091 0
020##|c10000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a959.7|214|bL302S
1001#|cPGS.TS.|aNguyễn, Đình Lễ|echủ biên
24510|aLịch sử Việt Nam. / :|b1858 - 1945. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cNguyễn Đình Lễ chủ biên, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Văn Am, Trương Công Huỳnh Kỳ
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000
300##|a140tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.138
520##|aTrình bày: cuộc kháng chiến của nhân dân ta chống thực dân Pháp xâm lược từ 1858 đến 1884; Cuộc kháng chiến của nhân dân ta từ 1885 đến 1896; Việt Nam từ sau phong trào Cần Vương đến kết thúc chiến tranh thế giới thứ nhất (1897-1918); Việt Nam từ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đến chính đảng vô sản ra đời (1919-1930); Việt Nam trong cuộc vận động giải phóng dân tộc từ 1930 đến 1945
650#7|2btkkhcn|aViệt Nam
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
7001#|cTS.|aNguyễn, Văn Am
7001#|aTrương, Công Huỳnh Kỳ
7001#|cPGS.TS.|aNguyễn, Ngọc Cơ
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.041644-6, GT.041648, GT.041650-2, GT.041658-60, GT.041663-4, GT.041666-9
890|a16|b20|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:28
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.041669 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 26
2 GT.041668 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 25
3 GT.041667 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 24
4 GT.041666 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 23
5 GT.041664 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 21
6 GT.041663 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 20
7 GT.041660 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 17
8 GT.041659 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 16
9 GT.041658 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 15
10 GT.041652 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 9