DDC 959.7
Tác giả CN Trần, Bá Đệ
Nhan đề Lịch sử Việt Nam. / : Từ 1945 đến nay. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / . Trần Bá Đệ chủ biên, . Nguyễn Xuân Minh, . Nguyễn Mạnh Tùng
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 208tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: năm đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa 91945-1946); Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp (1946-1950); Bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp (1950-1953); Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược kết thúc (1953-1954); Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh chống Mĩ - ngụy ở miền Nam (1954-1965); Hai miền đất nước trực tiếp đương đầu với đế quốc Mĩ xâm lược, miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973); Cả nước dồn sức giải phóng hoàn toàn miền Nam giàng toàn vẹn lãnh thổ Tổ quốc (1973-1975); Việt Nam trong năm đầu sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, hoàn thành thống nhất đất nước (1975-1976); Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội, đấu tranh bảo vệ Tổ quốc (1976-1986); Việt Nam trên con đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986 đến nay)
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Tùng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Minh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.041561-2, GT.041566, GT.041571-2, GT.041574, GT.041581, GT.041583, GT.041587, GT.041591, GT.041593, GT.041603, GT.041605, GT.041610, GT.041612, GT.041615-8, GT.041624-5, GT.041634
000 03167nam a2200325 a 4500
0012822
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042848
005202304301314
008130811s1998 vm| vie
0091 0
020##|c10500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230430131310|bUKH393|c20151014184000|dadmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a959.7|214|bL302S
1001#|cPGS.PTS.|aTrần, Bá Đệ|echủ biên
24510|aLịch sử Việt Nam. / :|bTừ 1945 đến nay. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|c. Trần Bá Đệ chủ biên, . Nguyễn Xuân Minh, . Nguyễn Mạnh Tùng
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a208tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.203
520##|aTrình bày: năm đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa 91945-1946); Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp (1946-1950); Bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp (1950-1953); Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược kết thúc (1953-1954); Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh chống Mĩ - ngụy ở miền Nam (1954-1965); Hai miền đất nước trực tiếp đương đầu với đế quốc Mĩ xâm lược, miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973); Cả nước dồn sức giải phóng hoàn toàn miền Nam giàng toàn vẹn lãnh thổ Tổ quốc (1973-1975); Việt Nam trong năm đầu sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, hoàn thành thống nhất đất nước (1975-1976); Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội, đấu tranh bảo vệ Tổ quốc (1976-1986); Việt Nam trên con đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986 đến nay)
650#7|2btkkhcn|aViệt Nam
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
7001#|cPTS.|aNguyễn, Mạnh Tùng
7001#|cPTS.|aNguyễn, Xuân Minh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.041561-2, GT.041566, GT.041571-2, GT.041574, GT.041581, GT.041583, GT.041587, GT.041591, GT.041593, GT.041603, GT.041605, GT.041610, GT.041612, GT.041615-8, GT.041624-5, GT.041634
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/lịch sử việt nam từ 1945 đến nay/lịch sử việt nam từ 1945 đến nay_001thumbimage.jpg
890|a22|b8|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:84
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.041634 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 75
2 GT.041625 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 66
3 GT.041624 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 65
4 GT.041618 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 59
5 GT.041617 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 58
6 GT.041616 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 57
7 GT.041615 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 56
8 GT.041612 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 53
9 GT.041610 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 51
10 GT.041605 CS1_Kho giáo trình 959.7 L302S Sách giáo trình 46