- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 L302S
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay. / :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trần, Bá Đệ |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay. / : Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. / . Trần Bá Đệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1997 |
Mô tả vật lý
| 125tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Việt Nam sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước, hoàn thành thống nhất đất nước; Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội đầy thử thách, đấu tranh bảo toàn lãnh thổ Tổ quốc (1976-1986); Việt Nam trên con đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội mở rộng quan hệ đối ngoại (1986 - nay) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.041525, GT.041527-8, GT.041536, GT.041538, GT.041554, GT.041556 |
|
000
| 01748nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2821 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2847 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cPGS.PTS.|aTrần, Bá Đệ |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay. / :|bNhững vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. /|c. Trần Bá Đệ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1997 |
---|
300 | ##|a125tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.123 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Việt Nam sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước, hoàn thành thống nhất đất nước; Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội đầy thử thách, đấu tranh bảo toàn lãnh thổ Tổ quốc (1976-1986); Việt Nam trên con đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội mở rộng quan hệ đối ngoại (1986 - nay) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.041525, GT.041527-8, GT.041536, GT.041538, GT.041554, GT.041556 |
---|
890 | |a7|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041556
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
2
|
GT.041554
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
3
|
GT.041538
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.041536
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.041528
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.041527
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.041525
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|