- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 L302S
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam từ nguyên thủy đến 1858. / :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam từ nguyên thủy đến 1858. / : Đại cương. / . Trương Hữu Quýnh, . Nguyễn Cảnh Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1996 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày: thời nguyên thủy trên đất Việt Nam; Thời kì dựng nước: Văn Lang và Âu Lạc; Thời Bắc thuộc và chống Bắc thuộc; Đại Việt trong các thế kỉ X - đầu thế kỉ XV; Đại Việt ở thế kỉ XV; Cuộc khủng hoảng của chế độ phong kiến Đại Việt cuối thế kỉ XVIII - Phong trào nông dân Tây Sơn; Việt Nam ở nửa đầu thế kỉ XIX |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.041501-3, GT.041506, GT.041512, GT.041521, GT.041523 |
|
000
| 01707nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2820 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2846 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.PTS.|aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam từ nguyên thủy đến 1858. / :|bĐại cương. /|c. Trương Hữu Quýnh, . Nguyễn Cảnh Minh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1996 |
---|
300 | ##|a239tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm Hà Nội |
---|
520 | ##|aTrình bày: thời nguyên thủy trên đất Việt Nam; Thời kì dựng nước: Văn Lang và Âu Lạc; Thời Bắc thuộc và chống Bắc thuộc; Đại Việt trong các thế kỉ X - đầu thế kỉ XV; Đại Việt ở thế kỉ XV; Cuộc khủng hoảng của chế độ phong kiến Đại Việt cuối thế kỉ XVIII - Phong trào nông dân Tây Sơn; Việt Nam ở nửa đầu thế kỉ XIX |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.041501-3, GT.041506, GT.041512, GT.041521, GT.041523 |
---|
890 | |a7|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041523
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.041521
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
3
|
GT.041512
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.041502
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.041506
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
6
|
GT.041503
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
7
|
GT.041501
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:15-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|