- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 373.1 H411Đ
Nhan đề: Hoạt động giáo dục ở trường trung học cơ sở / :
DDC
| 373.1 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng |
Nhan đề
| Hoạt động giáo dục ở trường trung học cơ sở / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hà Nhật Thăng Chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản của lý luận giáo dục ở trường trung học cơ sở. Giáo viên chủ nhiệm trong việc tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục. Vai trò, tác dụng của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh trong công tác giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.009917, GT.009921-3, GT.009925, GT.009928, GT.009935, GT.009940, GT.009942 |
|
000
| 01490nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 282 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 282 |
---|
005 | 201508211033 |
---|
008 | 130724s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a373.1|214|bH411Đ |
---|
100 | 1#|aHà, Nhật Thăng|eChủ biên |
---|
245 | 10|aHoạt động giáo dục ở trường trung học cơ sở / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cHà Nhật Thăng Chủ biên |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề cơ bản của lý luận giáo dục ở trường trung học cơ sở. Giáo viên chủ nhiệm trong việc tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục. Vai trò, tác dụng của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh trong công tác giáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.009917, GT.009921-3, GT.009925, GT.009928, GT.009935, GT.009940, GT.009942 |
---|
890 | |a9|b20|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.009942
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
GT.009940
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.009935
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
GT.009928
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.009925
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.009923
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.009922
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.009921
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.009917
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|