- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam /.
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trần, Bá Đệ |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam /. T.8 , Từ 1975 đến nay. /Trần Bá Đệ chủ biên, Vũ Thị Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 211tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Việt Nam trong hơn năm đầu sau thắng lợi kháng chiến chống Mĩ cứu nước (1975-1976); Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội, đấu tranh bảo vệ Tổ quốc (1976-1986); Việt Nam trên đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986-2005) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hòa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.041489-97, GT.073897 |
|
000
| 01316nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2819 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2845 |
---|
005 | 201702271554 |
---|
008 | 130811s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170227155500|bhungnth|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aTrần, Bá Đệ|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử Việt Nam /.|nT.8 ,|pTừ 1975 đến nay. /|cTrần Bá Đệ chủ biên, Vũ Thị Hòa |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a211tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.153 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Việt Nam trong hơn năm đầu sau thắng lợi kháng chiến chống Mĩ cứu nước (1975-1976); Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội, đấu tranh bảo vệ Tổ quốc (1976-1986); Việt Nam trên đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986-2005) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|cTS.|aVũ, Thị Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.041489-97, GT.073897 |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073897
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.041497
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.041496
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.041495
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.041494
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.041493
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.041492
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.041491
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.041490
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.041489
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|