- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam. /.
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Đào, Tố Uyên |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam. /. T.2 , Từ thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI. /Đào Tố Uyên chủ biên, Nguyễn Cảnh Minh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: bước đầu xây dựng và bảo vệ quốc gia độc lập, thống nhất (thế kỉ X); Việt Nam thời Lý - Trần - Hồ ( thế kỉ XI - đầu thế kỉ XV); Việt Nam ở thế kỉ XV - đầu thế kỉ XVI; Vương quốc Champa từ thế kỉ X đến thế kỉ XV |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.041449-58 |
|
000
| 01419nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2815 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2841 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aĐào, Tố Uyên|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử Việt Nam. /.|nT.2 ,|pTừ thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI. /|cĐào Tố Uyên chủ biên, Nguyễn Cảnh Minh. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.198 |
---|
520 | ##|aTrình bày: bước đầu xây dựng và bảo vệ quốc gia độc lập, thống nhất (thế kỉ X); Việt Nam thời Lý - Trần - Hồ ( thế kỉ XI - đầu thế kỉ XV); Việt Nam ở thế kỉ XV - đầu thế kỉ XVI; Vương quốc Champa từ thế kỉ X đến thế kỉ XV |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.041449-58 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041458
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.041457
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.041456
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.041455
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.041454
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.041453
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.041452
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.041451
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.041450
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.041449
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|