- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 Đ103C
Nhan đề: Đại cương lịch sử Việt Nam . /.
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam . /. T.3 , 1945 - 1995. /Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ , Nguyễn Văn Thư. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 339tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử của 30 năm chiến tranh cách mạng chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp và đế quốc Mĩ nhằm hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc; Lịch sử 30 năm xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thư |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.041421-2, GT.041425, GT.041431, GT.041438 |
|
000
| 01927nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2813 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2839 |
---|
005 | 201407231648 |
---|
008 | 130811s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bĐ103C |
---|
100 | 1#|aLê, Mậu Hãn |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam . /.|nT.3 ,|p1945 - 1995. /|cLê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ , Nguyễn Văn Thư. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a339tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày lịch sử của 30 năm chiến tranh cách mạng chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp và đế quốc Mĩ nhằm hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc; Lịch sử 30 năm xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Thư |
---|
700 | 1#|aTrần, Bá Đệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.041421-2, GT.041425, GT.041431, GT.041438 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041438
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.041431
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.041425
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.041422
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.041421
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|