• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7 Đ103C
    Nhan đề: Đại cương lịch sử Việt Nam . /.

DDC 959.7
Tác giả CN Lê, Mậu Hãn
Nhan đề Đại cương lịch sử Việt Nam . /. T.3 , 1945 - 1995. / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ , Nguyễn Văn Thư.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2001
Mô tả vật lý 343tr ; 24 cm
Tóm tắt Trình bày lịch sử của 30 năm chiến tranh cách mạng chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp và đế quốc Mĩ nhằm hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc; Lịch sử 30 năm xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Lịch sử
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thư
Tác giả(bs) CN Trần, Bá Đệ
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(21): GT.041364, GT.041366-70, GT.041373, GT.041375-6, GT.041379-86, GT.041388, GT.041390-2
000 01608nam a2200313 a 4500
0012812
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042838
005201407231648
008130811s2001 vm| vie
0091 0
020##|c23000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a959.7 |214|bĐ103C
1001#|aLê, Mậu Hãn
24510|aĐại cương lịch sử Việt Nam . /. |nT.3 , |p1945 - 1995. / |cLê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ , Nguyễn Văn Thư.
250##|aTái bản lần thứ 4
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2001
300##|a343tr ; |c24 cm
520##|aTrình bày lịch sử của 30 năm chiến tranh cách mạng chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp và đế quốc Mĩ nhằm hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc; Lịch sử 30 năm xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa
650#7|2btkkhcn |aViệt Nam
650#7|2btkkhcn |aLịch sử
7001#|aNguyễn, Văn Thư
7001#|aTrần, Bá Đệ
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(21): GT.041364, GT.041366-70, GT.041373, GT.041375-6, GT.041379-86, GT.041388, GT.041390-2
890|a21|b5|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:29
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.041392 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 29
2 GT.041391 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 28
3 GT.041390 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 27
4 GT.041388 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 25
5 GT.041386 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 23
6 GT.041385 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 22
7 GT.041384 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 21
8 GT.041383 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 20
9 GT.041382 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 19
10 GT.041381 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 18