DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| S. Lebauer,Roni |
Nhan đề
| Learn to listen; listen to learn / : Instructor's Manual. An advanced ESL/EFL Lecture comprehension and note- taking textbook / Roni S. Lebauer |
Thông tin xuất bản
| London :Prentice Hall ,1985 |
Mô tả vật lý
| 200 tr ;30 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phương pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.03456 |
|
000
| 00899nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 28107 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 70473 |
---|
005 | 201402271553 |
---|
008 | 140227s1985 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172200|badmin|y20140227155400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a371.3|214|bL201Rn t |
---|
100 | 1#|aS. Lebauer,Roni |
---|
245 | 10|aLearn to listen; listen to learn / :|bInstructor's Manual. An advanced ESL/EFL Lecture comprehension and note- taking textbook /|cRoni S. Lebauer |
---|
260 | ##|aLondon :|bPrentice Hall ,|c1985 |
---|
300 | ##|a200 tr ;|c30 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03456 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03456
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
371.3 L201Rn t
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào