- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục hệ thống giá trị đạo đức - nhân văn / :
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng |
Nhan đề
| Giáo dục hệ thống giá trị đạo đức - nhân văn / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hà Nhật Thăng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 141tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Vai trò của con người và giáo dục trong sự phát triển xã hội. Định hướng giá trị và giáo dục giá trị đạo đức - nhân văn. Hệ thống giá trị đạo đức - nhân văn cần giáo dục cho học sinh trường trung học cơ sở. Dự thảo chương trình khung môn học Giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở. Dự thảo chương trình khung tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học cơ sở. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.009857-9, GT.009882, GT.009895-6, GT.009898, GT.009902, GT.009912, GT.022494, GT.077755 |
|
000
| 02125nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 281 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 281 |
---|
005 | 201709261027 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170926103200|bhungnth|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aHà, Nhật Thăng |
---|
245 | 10|aGiáo dục hệ thống giá trị đạo đức - nhân văn / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cHà Nhật Thăng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a141tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.140 |
---|
520 | ##|aVai trò của con người và giáo dục trong sự phát triển xã hội. Định hướng giá trị và giáo dục giá trị đạo đức - nhân văn. Hệ thống giá trị đạo đức - nhân văn cần giáo dục cho học sinh trường trung học cơ sở. Dự thảo chương trình khung môn học Giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở. Dự thảo chương trình khung tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học cơ sở. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.009857-9, GT.009882, GT.009895-6, GT.009898, GT.009902, GT.009912, GT.022494, GT.077755 |
---|
890 | |a11|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077755
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
2
|
GT.022494
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
3
|
GT.009912
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
4
|
GT.009902
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.009898
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.009896
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.009895
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.009882
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
9
|
GT.009858
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.009857
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|