- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 Đ103C
Nhan đề: Đại cương lịch sử Việt Nam . /.
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Lâm |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam . /. T.2 , 1858 - 1945. /Đinh Xuân Lâm chủ biên, Nguễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2009 |
Mô tả vật lý
| 383tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày hệ thống lịch sử cuộc đấu tranh yêu nước cách mạng của nhân dân ta vì độc lập dân tộc và thống nhất Tổ quốc từ năm 1858 - thực dân Pháp thực hiện chiến tranh xâm lược, đến năm 1945 - cách mạng tháng Tám thành công đã phá tan hai xiềng xích nô lệ Pháp - Nhật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguễn, Văn Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.041359-60 |
|
000
| 01360nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2809 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2835 |
---|
005 | 201405261503 |
---|
008 | 130811s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bĐ103C |
---|
100 | 1#|aĐinh, Xuân Lâm|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam . /.|nT.2 ,|p1858 - 1945. /|cĐinh Xuân Lâm chủ biên, Nguễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2009 |
---|
300 | ##|a383tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày hệ thống lịch sử cuộc đấu tranh yêu nước cách mạng của nhân dân ta vì độc lập dân tộc và thống nhất Tổ quốc từ năm 1858 - thực dân Pháp thực hiện chiến tranh xâm lược, đến năm 1945 - cách mạng tháng Tám thành công đã phá tan hai xiềng xích nô lệ Pháp - Nhật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aNguễn, Văn Khánh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Lễ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.041359-60 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041360
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
GT.041359
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|