• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7 Đ103C
    Nhan đề: Đại cương lịch sử Việt Nam . /.

DDC 959.7
Tác giả CN Trương, Hữu Quýnh
Nhan đề Đại cương lịch sử Việt Nam . /. T.1 , Từ thời nguyên thủy đến năm 1858. /Trương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 488tr ;24 cm
Tóm tắt Trình bày: thời đại nguyên thủy, thời đại dựng nước, thời kì Bắc thuộc và chống Bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Tác giả(bs) CN Phan, Đại Doãn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Cảnh Minh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.041248, GT.078624-8, GT.078636-7
000 01860nam a2200325 a 4500
0012806
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042832
005201308111644
008130811s1998 vm| vie
0091 0
020##|c23500
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a959.7|214|bĐ103C
1001#|aTrương, Hữu Quýnh|echủ biên
24510|aĐại cương lịch sử Việt Nam . /.|nT.1 ,|pTừ thời nguyên thủy đến năm 1858. /|cTrương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh.
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a488tr ;|c24 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.480
520##|aTrình bày: thời đại nguyên thủy, thời đại dựng nước, thời kì Bắc thuộc và chống Bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc
650#7|2btkkhcn|aViệt Nam
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
7001#|aPhan, Đại Doãn
7001#|aNguyễn, Cảnh Minh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.041248, GT.078624-8, GT.078636-7
890|a8|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:43
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078637 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 57
2 GT.078636 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 56
3 GT.078628 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 48
4 GT.078627 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 47
5 GT.078626 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 46
6 GT.078625 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 45
7 GT.078624 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 44
8 GT.041248 CS1_Kho giáo trình 959.7 Đ103C Sách giáo trình 34