|
000
| 00948nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 28031 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 70397 |
---|
005 | 201402271553 |
---|
008 | 140227s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c193000 |a0-19-442149-X |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172300|badmin|y20140227155400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0071 |214|bL207T |
---|
100 | 1#|aBurbidge ,Nicky |
---|
245 | 10|aLetters / |cNicky Burbidge , Peta Gray , Sheila Levy |
---|
260 | ##|aNew York : |bOxford University Press , |c1997 |
---|
300 | ##|a134 tr ; |c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Resource books for teachers |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aGray,Peta |
---|
700 | 1#|aLevy,Sheila |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.03369-70 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03370
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 L207T
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.03369
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 L207T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|