|
000
| 00922nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 28026 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 70392 |
---|
005 | 201402280822 |
---|
008 | 140227s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0|a0-19-437169-7 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172300|badmin|y20140227155400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a407.1|214|bH400W |
---|
100 | 1#|aLightbown ,Patsy |
---|
245 | 10|aHow languages are learned /|cPatsy Lightbown , Nina Spada |
---|
260 | ##|aNew York :|bOxford University Press ,|c1993 |
---|
300 | ##|a135 tr ;|c25 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Oxford handbooks for Language teachers |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aSpada,Nina |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03363 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03363
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
407.1 H400W
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào