- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909.07 L302S
Nhan đề: Lịch sử thế giới trung đại. / :
DDC
| 909.07 |
Tác giả CN
| Nghiêm, Đình Vỳ |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới trung đại. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Nghiêm Đình Vỳ chủ biên, Lại Bích Ngọc, Dương Duy Bằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 124tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Trung Quốc thời phong kiến; Ấn Độ; Đông Nam Á; Các quốc gia phong kiến Tây Âu thời trung đại ( thế kỉ V - XVI); Đế quốc ẢRập |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Duy Bằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(31): GT.041099-129 |
|
000
| 01470nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2796 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2822 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909.07|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNghiêm, Đình Vỳ |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới trung đại. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cNghiêm Đình Vỳ chủ biên, Lại Bích Ngọc, Dương Duy Bằng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a124tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Trung Quốc thời phong kiến; Ấn Độ; Đông Nam Á; Các quốc gia phong kiến Tây Âu thời trung đại ( thế kỉ V - XVI); Đế quốc ẢRập |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aLại, Bích Ngọc |
---|
700 | 1#|aDương, Duy Bằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(31): GT.041099-129 |
---|
890 | |a31|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:31 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041129
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
2
|
GT.041128
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
3
|
GT.041127
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
GT.041126
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
5
|
GT.041125
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
6
|
GT.041124
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
7
|
GT.041122
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.041121
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.041120
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.041119
|
CS1_Kho giáo trình
|
909.07 L302S
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|