- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử thế giới cổ đại. / :
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Đặng, Đức An |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cổ đại. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Đặng Đức An chủ biên, GVC. Đặng Quang Minh, . Lương Kim Thoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 107tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: lịch sử xã hội nguyên thủy; Lịch sử cổ đại phương Đông; Lịch sử cổ đại phương Tây |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| PTS. |
Tác giả(bs) CN
| GVC. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.040969, GT.040971-4, GT.040980, GT.040985, GT.040989-90 |
|
000
| 01574nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2791 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2817 |
---|
005 | 201608190829 |
---|
008 | 130811s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20160819083000|bhungnth|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cPGS.|aĐặng, Đức An|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới cổ đại. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cĐặng Đức An chủ biên, GVC. Đặng Quang Minh, . Lương Kim Thoa |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a107tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.106 |
---|
520 | ##|aTrình bày: lịch sử xã hội nguyên thủy; Lịch sử cổ đại phương Đông; Lịch sử cổ đại phương Tây |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aPTS.|eLương, Kim Thoa |
---|
700 | 1#|aGVC.|eĐặng, Quang Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.040969, GT.040971-4, GT.040980, GT.040985, GT.040989-90 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040990
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.040989
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.040985
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
GT.040980
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.040974
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.040973
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.040972
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.040971
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.040969
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|