- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.71 K305T
Nhan đề: Kiến tập và thực tập sư phạm / :
DDC
| 370.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Chỉnh |
Nhan đề
| Kiến tập và thực tập sư phạm / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / . Nguyễn Đình Chỉnh, . Phạm Trung Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 99tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Kiến tập và thực tập sư phạm thực trạng và giải pháp. Vị trí, vai trò và ý nghĩa của kiến tập và thực tập sư phạm trong quá trình đào tạo giáo viên. Giáo sinh làm quen ban đầu ở trường trung học cơ sở. Kiến tập sư phạm. Thực tập sư phạm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trung Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.009611-4, GT.009616, GT.009658, GT.009723 |
|
000
| 03796nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 279 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 279 |
---|
005 | 201405200928 |
---|
008 | 130724s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.71|214|bK305T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Chỉnh|cPTS. |
---|
245 | 10|aKiến tập và thực tập sư phạm / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|c. Nguyễn Đình Chỉnh, . Phạm Trung Thanh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a99tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aKiến tập và thực tập sư phạm thực trạng và giải pháp. Vị trí, vai trò và ý nghĩa của kiến tập và thực tập sư phạm trong quá trình đào tạo giáo viên. Giáo sinh làm quen ban đầu ở trường trung học cơ sở. Kiến tập sư phạm. Thực tập sư phạm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cPTS.|aPhạm, Trung Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.009611-4, GT.009616, GT.009658, GT.009723 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:230 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.009723
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 K305T
|
Sách giáo trình
|
138
|
|
|
|
2
|
GT.009658
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 K305T
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
3
|
GT.009616
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 K305T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.009614
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 K305T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
5
|
GT.009613
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 K305T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
6
|
GT.009612
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 K305T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
7
|
GT.009611
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 K305T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|