DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Lương, Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cổ đại. / Lương Ninh chủ biên, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh, Nguyễn Gia Phu, Nghiêm Đình Vỳ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 272tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: xã hội nguyên thủy, Ai Cập cổ đại; Lưỡng Hà cổ đại, Ấn Độ cổ đại, Trung Quốc cổ đại, Hi Lạp cổ đại; Roma cổ đại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Đình Vỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Phu |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quang Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(38): GT.040899-903, GT.040905-13, GT.040915-24, GT.040926-7, GT.040929-31, GT.040933-41 |
|
000
| 01676nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2788 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2814 |
---|
005 | 201710020929 |
---|
008 | 130811s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171002092900|bhungnth|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aLương, Ninh|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới cổ đại. /|cLương Ninh chủ biên, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh, Nguyễn Gia Phu, Nghiêm Đình Vỳ |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a272tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.269 |
---|
520 | ##|aTrình bày: xã hội nguyên thủy, Ai Cập cổ đại; Lưỡng Hà cổ đại, Ấn Độ cổ đại, Trung Quốc cổ đại, Hi Lạp cổ đại; Roma cổ đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aNghiêm, Đình Vỳ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Gia Phu |
---|
700 | 1#|aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
700 | 1#|aĐặng, Quang Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(38): GT.040899-903, GT.040905-13, GT.040915-24, GT.040926-7, GT.040929-31, GT.040933-41 |
---|
890 | |a38|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040941
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
GT.040940
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.040939
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.040938
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.040937
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.040936
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.040935
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.040934
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.040933
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.040931
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|