- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử thế giới cận đại /.
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại /. T.2 / Phan Ngọc Liên chủ biên, Đào Tuấn Thành, Nguyễn Thị Huyền Sâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 249tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: các nước Á, Phi, Mĩ Latinh thời cận đại (từ thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XX); Quan hệ quốc tế cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tuấn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huyền Sâm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.040797-806 |
|
000
| 01263nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2784 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2810 |
---|
005 | 201702171046 |
---|
008 | 130811s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170217104600|bhungnth|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aPhan, Ngọc Liên|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới cận đại /.|nT.2 /|cPhan Ngọc Liên chủ biên, Đào Tuấn Thành, Nguyễn Thị Huyền Sâm |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a249tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: các nước Á, Phi, Mĩ Latinh thời cận đại (từ thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XX); Quan hệ quốc tế cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|cTS.|aĐào, Tuấn Thành |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thị Huyền Sâm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.040797-806 |
---|
890 | |a10|b27|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040806
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.040805
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.040804
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.040803
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.040802
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.040801
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.040800
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.040799
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.040798
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.040797
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|