- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử thế giới cận đại. / :
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Phan Ngọc Liên chủ biên, Đào Tuấn Thành, Phạm Thu Nga, Đoàn Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 401tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: phương Tây thời cận đại; Các nước Á, Phi và Mĩ Latinh thời cận đại; Quan hệ quốc tế và chiến tranh thế giới thứ nhất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thu Nga |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tuấn Thành |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.040777-9, GT.040781-6 |
|
000
| 01376nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2782 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2808 |
---|
005 | 201509091422 |
---|
008 | 130811s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c67000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aPhan, Ngọc Liên|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới cận đại. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cPhan Ngọc Liên chủ biên, Đào Tuấn Thành, Phạm Thu Nga, Đoàn Trung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a401tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: phương Tây thời cận đại; Các nước Á, Phi và Mĩ Latinh thời cận đại; Quan hệ quốc tế và chiến tranh thế giới thứ nhất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Trung |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thu Nga |
---|
700 | 1#|aĐào, Tuấn Thành |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.040777-9, GT.040781-6 |
---|
890 | |a9|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040786
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.040785
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.040784
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.040783
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.040782
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.040781
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.040779
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.040778
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.040777
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|