DDC
| 910.7 |
Tác giả CN
| Trương, Đình Dũng |
Nhan đề
| Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan môn địa lý tự nhiên đại cương /Trương Đình Dũng, Nguyễn Thị Cậy |
Thông tin xuất bản
| Khoa xã hội :CĐSP Nha Trang ,1998 |
Mô tả vật lý
| 50tr ;29 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cậy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho luận án, luận văn(1): NCKH.0123 |
|
000
| 00891nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 27807 |
---|
002 | 14 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 70173 |
---|
005 | 202407041625 |
---|
008 | 140225s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_2 #2 eb0 i3 |
---|
039 | |a20240704162516|bukh392|c20220622145719|dhanttn|y20140225164800|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.7|214|bH250Th |
---|
100 | 1#|aTrương, Đình Dũng |
---|
245 | 10|aHệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan môn địa lý tự nhiên đại cương /|cTrương Đình Dũng, Nguyễn Thị Cậy |
---|
260 | ##|aKhoa xã hội :|bCĐSP Nha Trang ,|c1998 |
---|
300 | ##|a50tr ;|c29 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Cậy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho luận án, luận văn|j(1): NCKH.0123 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/nghiencuukhoahoc/1998/truongdinhdung/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NCKH.0123
|
CS1_Kho luận án, luận văn
|
910.7 H250Th
|
Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|