- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử thế giới cận đại. / :
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Phan Ngọc Liên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Tịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 223tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: các cuộc cách mạng tư sản và các nước tư bản; Phong trào công nhân và chủ nghĩa Mác; Các nước châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Tịnh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.040680-1, GT.040684, GT.040692-4, GT.040696, GT.040700, GT.040703, GT.040709, GT.040711, GT.040716-8, GT.040726 |
|
000
| 01765nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2780 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2806 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.|aPhan, Ngọc Liên |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới cận đại. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cPhan Ngọc Liên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Tịnh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a223tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.222 |
---|
520 | ##|aTrình bày: các cuộc cách mạng tư sản và các nước tư bản; Phong trào công nhân và chủ nghĩa Mác; Các nước châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thanh Tịnh |
---|
700 | 1#|cPGS.|aĐỗ, Thanh Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.040680-1, GT.040684, GT.040692-4, GT.040696, GT.040700, GT.040703, GT.040709, GT.040711, GT.040716-8, GT.040726 |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040726
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.040718
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.040717
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
GT.040716
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
GT.040711
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
6
|
GT.040709
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.040703
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.040700
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.040696
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
GT.040694
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|