DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Vượng |
Nhan đề
| Bài tập giáo dục học / Phạm Viết Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung của giáo dục học. Lí luận dạy học. Lí luận giáo dục. Quản lí trường học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thảo Chi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(39): GT.009550-85, GT.077537, GT.077753-4 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.001088-92, VL.003872-6 |
|
000
| 01396nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 278 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 278 |
---|
005 | 202212150825 |
---|
008 | 130724s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20221215082520|bdungtd|c20211208082855|dhungnth|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a370.11|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aPhạm, Viết Vượng|PGS.TS |
---|
245 | 10|aBài tập giáo dục học /|cPhạm Viết Vượng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.160 |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề chung của giáo dục học. Lí luận dạy học. Lí luận giáo dục. Quản lí trường học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aĐinh, Thảo Chi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(39): GT.009550-85, GT.077537, GT.077753-4 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.001088-92, VL.003872-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022c/pham viet vuong/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b40|c1|d3 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077754
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.077753
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.077537
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.009585
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.009584
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
6
|
GT.009583
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.009582
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
GT.009581
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.009580
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
GT.009579
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 B103T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|