- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử thế giới cận đại. /
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại. / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 563tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử thế giới cận đại Phương Tây và Phương Đông |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hồng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.040632-3, GT.040635-48, GT.040650-4, GT.040656-66, GT.040668-72, GT.040674, GT.040676-9 |
|
000
| 01474nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2779 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2805 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aVũ, Dương Ninh |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới cận đại. /|cVũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a563tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày lịch sử thế giới cận đại Phương Tây và Phương Đông |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aNguyễn Văn Hồng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.040632-3, GT.040635-48, GT.040650-4, GT.040656-66, GT.040668-72, GT.040674, GT.040676-9 |
---|
890 | |a42|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040679
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.040678
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.040677
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.040676
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.040674
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.040672
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.040671
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.040670
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.040669
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.040668
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|