• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
    Nhan đề: Lịch sử thế giới hiện đại. / :

DDC 909
Tác giả CN Nguyễn, Anh Thái
Nhan đề Lịch sử thế giới hiện đại. / : 1917 - 1995. / Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh, Nguyễn Quốc Hùng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2001
Mô tả vật lý 543tr ;24 cm
Tóm tắt Trình bày : lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 - 1945; lịch sử thế giới hiện đại từ 1945 - 1995
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thế giới
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Hùng
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thanh Bình
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Vinh
Tác giả(bs) CN Đặng, Thanh Toán
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(35): GT.040583-9, GT.040591-3, GT.040595-6, GT.040599-601, GT.040603-6, GT.040608-22, GT.073895
000 01672nam a2200337 a 4500
0012776
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042802
005201309300805
008130811s2001 vm| vie
0091 0
020##|c36000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a909|214|bL302S
1001#|aNguyễn, Anh Thái|echủ biên
24510|aLịch sử thế giới hiện đại. / :|b1917 - 1995. /|cNguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh, Nguyễn Quốc Hùng
250##|aTái bản lần thứ hai
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001
300##|a543tr ;|c24 cm
520##|aTrình bày : lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 - 1945; lịch sử thế giới hiện đại từ 1945 - 1995
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
650#7|2btkkhcn|aThế giới
7001#|aNguyễn, Quốc Hùng
7001#|aĐỗ, Thanh Bình
7001#|aTrần, Thị Vinh
7001#|aĐặng, Thanh Toán
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(35): GT.040583-9, GT.040591-3, GT.040595-6, GT.040599-601, GT.040603-6, GT.040608-22, GT.073895
890|a35|b16|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:41
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073895 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 42
2 GT.040622 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 40
3 GT.040621 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 39
4 GT.040620 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 38
5 GT.040619 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 37
6 GT.040618 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 36
7 GT.040617 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 35
8 GT.040616 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 34
9 GT.040615 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 33
10 GT.040614 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 32