- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại. /.
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thanh Bình |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại. /. Q.1 , Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. /Đỗ Thanh Bình chủ biên, Nguyễn Công Khanh, Ngô Minh Oanh, Đặng Thanh Toán. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 240tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: cách mạng tháng mười Nga và chủ nghĩa xã hội hiện thực từ năm 1917 đến nay; Các nước tư bản chủ nghĩa từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay, cuộc cách mạng khoa học - công nghệ sau chiến tranh thế giới thứ hai |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Minh Oanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.040485-534 |
|
000
| 02038nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 2774 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2800 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Thanh Bình|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử thế giới hiện đại. /.|nQ.1 ,|pSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cĐỗ Thanh Bình chủ biên, Nguyễn Công Khanh, Ngô Minh Oanh, Đặng Thanh Toán. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a240tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.232 |
---|
520 | ##|aTrình bày: cách mạng tháng mười Nga và chủ nghĩa xã hội hiện thực từ năm 1917 đến nay; Các nước tư bản chủ nghĩa từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay, cuộc cách mạng khoa học - công nghệ sau chiến tranh thế giới thứ hai |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Công Khanh |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thanh Toán |
---|
700 | 1#|aNgô, Minh Oanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.040485-534 |
---|
890 | |a50|b134|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040534
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.040533
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.040532
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.040531
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.040530
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.040529
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.040528
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.040527
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.040526
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.040525
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|