- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử thế giới hiện đại. / :
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Trúc |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới hiện đại. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Nguyễn Xuân Trúc chủ biên, Nguyễn Anh Thái, . Vũ Ngọc Oanh, . Đặng Thanh Toán |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 140tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: cách mạng tháng mười Nga - Liên Xô và các nước Xã hội chủ nghĩa; Các nước tư bản chủ yếu từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Thái |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Toán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.040387-9, GT.040395-7, GT.040399, GT.040406, GT.040408, GT.040410, GT.040412-4, GT.040416-7, GT.040421, GT.040423-5, GT.040427, GT.040429, GT.040436, GT.040438-9, GT.040442, GT.040447-8, GT.040450-1, GT.040454, GT.040456-7, GT.040459, GT.040464-5, GT.040467-9, GT.040471, GT.040474-6 |
|
000
| 02387nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2773 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2799 |
---|
005 | 202305092051 |
---|
008 | 130811s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230509205028|bUKH393|c20151014184000|dadmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.|aNguyễn, Xuân Trúc|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới hiện đại. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cNguyễn Xuân Trúc chủ biên, Nguyễn Anh Thái, . Vũ Ngọc Oanh, . Đặng Thanh Toán |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a140tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: cách mạng tháng mười Nga - Liên Xô và các nước Xã hội chủ nghĩa; Các nước tư bản chủ yếu từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|cGS.|aNguyễn, Anh Thái |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aVũ, Ngọc Oanh |
---|
700 | 1#|cPTS.|aĐặng, Thanh Toán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.040387-9, GT.040395-7, GT.040399, GT.040406, GT.040408, GT.040410, GT.040412-4, GT.040416-7, GT.040421, GT.040423-5, GT.040427, GT.040429, GT.040436, GT.040438-9, GT.040442, GT.040447-8, GT.040450-1, GT.040454, GT.040456-7, GT.040459, GT.040464-5, GT.040467-9, GT.040471, GT.040474-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/lich su tg hien dai - nguyen xuan truc 1998/lich su tg hien dai - nguyen xuan truc 1998_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a42|b1|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:98 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040476
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
2
|
GT.040475
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
3
|
GT.040474
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
4
|
GT.040471
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
5
|
GT.040469
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
6
|
GT.040468
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
7
|
GT.040467
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
8
|
GT.040465
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
9
|
GT.040464
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
10
|
GT.040459
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|