• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
    Nhan đề: Lịch sử thế giới hiện đại. /.

DDC 909
Tác giả CN Nguyễn, Anh Thái
Nhan đề Lịch sử thế giới hiện đại. /. T.1 , Từ năm 1917 đến 1945. /Nguyễn Anh Thái chủ biên, . Đỗ Thanh Bình, . Vũ Ngọc Oanh, . Trần Thị Vinh, . Đặng Thanh Toán.
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1995
Mô tả vật lý 178tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: cách mạng XHCN tháng mười và công cuộc xây dựng CNXH ở (1921 - 1941), phong trào cộng sản quốc tế 1919 - 1943; Các nước tư bản chủ yếu trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh thế giới 1918 - 1939
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thế giới
Tác giả(bs) CN Vũ, Ngọc Oanh
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thanh Bình
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Vinh
Tác giả(bs) CN Đặng, Thanh Toán
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.040355, GT.040360-1, GT.040363-5
000 01618nam a2200337 a 4500
0012771
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042797
005201308111644
008130811s1995 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a909|214|bL302S
1001#|cGS.|aNguyễn, Anh Thái|echủ biên
24510|aLịch sử thế giới hiện đại. /.|nT.1 ,|pTừ năm 1917 đến 1945. /|cNguyễn Anh Thái chủ biên, . Đỗ Thanh Bình, . Vũ Ngọc Oanh, . Trần Thị Vinh, . Đặng Thanh Toán.
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1995
300##|a178tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.177
520##|aTrình bày: cách mạng XHCN tháng mười và công cuộc xây dựng CNXH ở (1921 - 1941), phong trào cộng sản quốc tế 1919 - 1943; Các nước tư bản chủ yếu trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh thế giới 1918 - 1939
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
650#7|2btkkhcn|aThế giới
7001#|cPTS.|aVũ, Ngọc Oanh
7001#|cPTS.|aĐỗ, Thanh Bình
7001#|cPTS.|aTrần, Thị Vinh
7001#|cPTS.|aĐặng, Thanh Toán
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.040355, GT.040360-1, GT.040363-5
890|a6|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:17
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.040365 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 15
2 GT.040364 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 14
3 GT.040363 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 13
4 GT.040361 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 11
5 GT.040360 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 10
6 GT.040355 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 5