• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
    Nhan đề: Lịch sử thế giới hiện đại. /.

DDC 909
Tác giả CN Nguyễn, Anh Thái
Nhan đề Lịch sử thế giới hiện đại. /. T.4 , Từ năm 1945 đến 1995. / Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh.
Thông tin xuất bản H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1996
Mô tả vật lý 294tr ; 21 cm
Tóm tắt Trình bày: các nước Châu Á, Phi, Mĩ La Tinh sau chiến tranh thế giới thứ hai 1945 - 1995; Phong trào cộng sản quốc tế 1945 - 1995; Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật sau chiến tranh thế giới thứ hai
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Thế giới
Tác giả(bs) CN Trần Thị Vinh
Tác giả(bs) CN Đặng Thanh Toán
Tác giả(bs) CN Đỗ Thanh Bình
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.040320, GT.040326-7, GT.040329, GT.040334, GT.040337-41, GT.040343-5, GT.040347, GT.040350
000 01608nam a2200313 a 4500
0012770
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042796
005201308111644
008130811s1996 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a909 |214|bL302S
1001#|aNguyễn, Anh Thái |echủ biên
24510|aLịch sử thế giới hiện đại. /. |nT.4 , |pTừ năm 1945 đến 1995. / |cNguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh.
260##|aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội , |c1996
300##|a294tr ; |c21 cm
520##|aTrình bày: các nước Châu Á, Phi, Mĩ La Tinh sau chiến tranh thế giới thứ hai 1945 - 1995; Phong trào cộng sản quốc tế 1945 - 1995; Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật sau chiến tranh thế giới thứ hai
650#7|2btkkhcn |aLịch sử
650#7|2btkkhcn |aThế giới
7001#|aTrần Thị Vinh
7001#|aĐặng Thanh Toán
7001#|aĐỗ Thanh Bình
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.040320, GT.040326-7, GT.040329, GT.040334, GT.040337-41, GT.040343-5, GT.040347, GT.040350
890|a15|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:32
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.040350 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 32
2 GT.040347 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 29
3 GT.040345 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 27
4 GT.040344 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 26
5 GT.040343 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 25
6 GT.040341 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 23
7 GT.040340 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 22
8 GT.040339 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 21
9 GT.040338 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 20
10 GT.040337 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 19