• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
    Nhan đề: Lịch sử thế giới hiện đại. /.

DDC 909
Tác giả CN Nguyễn, Anh Thái
Nhan đề Lịch sử thế giới hiện đại. /. T.3 , Từ năm 1945 đến 1995. / Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh.
Thông tin xuất bản H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1996
Mô tả vật lý 366tr ; 21 cm
Tóm tắt Trình bày: quan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995; Liên Xô và các nước Đông Âu sau chiến tranh thế giới thứ hai; Các nước tư bản chủ nghĩa sau chiến tranh thế giới thứ hai (1945 - 1995)
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Thế giới
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thanh Bình
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Vinh
Tác giả(bs) CN Đặng, Thanh Toán
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.040287, GT.040289, GT.040291, GT.040294-8, GT.040307-8, GT.040311, GT.040313, GT.040318
000 01608nam a2200313 a 4500
0012769
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042795
005201308111644
008130811s1996 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a909 |214|bL302S
1001#|aNguyễn, Anh Thái |echủ biên
24510|aLịch sử thế giới hiện đại. /. |nT.3 , |pTừ năm 1945 đến 1995. / |cNguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh.
260##|aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội , |c1996
300##|a366tr ; |c21 cm
520##|aTrình bày: quan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995; Liên Xô và các nước Đông Âu sau chiến tranh thế giới thứ hai; Các nước tư bản chủ nghĩa sau chiến tranh thế giới thứ hai (1945 - 1995)
650#7|2btkkhcn |aLịch sử
650#7|2btkkhcn |aThế giới
7001#|aĐỗ, Thanh Bình
7001#|aTrần, Thị Vinh
7001#|aĐặng, Thanh Toán
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.040287, GT.040289, GT.040291, GT.040294-8, GT.040307-8, GT.040311, GT.040313, GT.040318
890|a13|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:33
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.040318 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 33
2 GT.040313 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 28
3 GT.040311 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 26
4 GT.040308 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 23
5 GT.040307 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 22
6 GT.040298 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 13
7 GT.040297 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 12
8 GT.040296 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 11
9 GT.040295 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 10
10 GT.040294 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 9