- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử thế giới hiện đại. /.
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Thái |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới hiện đại. /. Q.B , Từ năm 1945 đến 1995. /Nguyễn Anh Thái chủ biên, . Đỗ Thanh Bình, . Vũ Ngọc Oanh, . Trần Thị Vinh, . Đặng Thanh Toán. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 299tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: các nước Châu Á, Phi, Mĩ La Tinh sau chiến tranh thế giới thứ hai 1945 - 1995; Phong trào cộng sản quốc tế 1945 - 1995; Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật sau chiến tranh thế giới thứ hai |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Toán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.040275-85 |
|
000
| 01549nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 2768 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2794 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.|aNguyễn, Anh Thái|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới hiện đại. /.|nQ.B ,|pTừ năm 1945 đến 1995. /|cNguyễn Anh Thái chủ biên, . Đỗ Thanh Bình, . Vũ Ngọc Oanh, . Trần Thị Vinh, . Đặng Thanh Toán. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a299tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: các nước Châu Á, Phi, Mĩ La Tinh sau chiến tranh thế giới thứ hai 1945 - 1995; Phong trào cộng sản quốc tế 1945 - 1995; Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật sau chiến tranh thế giới thứ hai |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aVũ, Ngọc Oanh |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aĐỗ, Thanh Bình |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aTrần, Thị Vinh |
---|
700 | 1#|cPTS.|aĐặng, Thanh Toán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.040275-85 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040285
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
GT.040284
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.040283
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.040282
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.040281
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.040280
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT.040279
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.040278
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.040277
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.040276
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|