- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử thế giới hiện đại / :.
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Vinh |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới hiện đại / :. Giáo trình đại học sư phạm. /. / Q.2 : Trần Thị Vinh chủ biên, Lê Văn Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 431tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: quan hệ quốc tế từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay (1918-2005); Các nước Châu Á, Châu Phi và Mĩ Latinh từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay (1918-2005) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.040234-43 |
|
000
| 01219nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2764 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2790 |
---|
005 | 201702171007 |
---|
008 | 130811s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c71000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170217100800|bhungnth|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Vinh|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới hiện đại / :.|nQ.2 :|bGiáo trình đại học sư phạm. /. /|cTrần Thị Vinh chủ biên, Lê Văn Anh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a431tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.423 |
---|
520 | ##|aTrình bày: quan hệ quốc tế từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay (1918-2005); Các nước Châu Á, Châu Phi và Mĩ Latinh từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay (1918-2005) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.040234-43 |
---|
890 | |a10|b26|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040243
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.040242
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.040241
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.040240
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.040239
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.040238
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.040237
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.040236
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.040235
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.040234
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|