• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
    Nhan đề: Lịch sử thế giới hiện đại /.

DDC 909
Tác giả CN Đỗ, Thanh Bình
Nhan đề Lịch sử thế giới hiện đại /. Q.1 / Đỗ Thanh Bình chủ biên, Nguyễn Công Khanh, Ngô Minh Oanh, Đặng Thanh Toán
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2008
Mô tả vật lý 415tr ;24 cm
Tóm tắt Trình bày: cách mạng tháng mười Nga và công cuộc xây dựng CNXH ở Liên Xô (1917 - 1941); CNXH trở thành hệ thống thế giới ( từ 1945 đến giữa thập kỉ 70 của thế kỉ XX); Công cuộc cải tổ, cải cách và đổi mới ở các nước XHCN từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX đến 2005; Các nước tư bản từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2005; Phong trào cộng sản và công nhân quốc tế từ năm 1917 đến năm 2005
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thế giới
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Công Khanh
Tác giả(bs) CN Đặng, Thanh Toán
Tác giả(bs) CN Ngô, Minh Oanh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.040224-33
000 01668nam a2200301 a 4500
0012763
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042789
005201612151033
008130811s2008 vm| vie
0091 0
020##|c69000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20161215103400|bhungnth|y20130811164400|zhungnth
0410#|avie
08214|a909|214|bL302S
1001#|cGS.TS.|aĐỗ, Thanh Bình|echủ biên
24510|aLịch sử thế giới hiện đại /.|nQ.1 /|cĐỗ Thanh Bình chủ biên, Nguyễn Công Khanh, Ngô Minh Oanh, Đặng Thanh Toán
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008
300##|a415tr ;|c24 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.414
520##|aTrình bày: cách mạng tháng mười Nga và công cuộc xây dựng CNXH ở Liên Xô (1917 - 1941); CNXH trở thành hệ thống thế giới ( từ 1945 đến giữa thập kỉ 70 của thế kỉ XX); Công cuộc cải tổ, cải cách và đổi mới ở các nước XHCN từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX đến 2005; Các nước tư bản từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2005; Phong trào cộng sản và công nhân quốc tế từ năm 1917 đến năm 2005
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
650#7|2btkkhcn|aThế giới
7001#|cPGS.TS.|aNguyễn, Công Khanh
7001#|cPGS.TS.|aĐặng, Thanh Toán
7001#|cPGS.TS.|aNgô, Minh Oanh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.040224-33
890|a10|b31|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.040233 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 10
2 GT.040232 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 9
3 GT.040231 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 8
4 GT.040230 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 7
5 GT.040229 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 6
6 GT.040228 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 5
7 GT.040227 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 4
8 GT.040226 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 3
9 GT.040225 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 2
10 GT.040224 CS1_Kho giáo trình 909 L302S Sách giáo trình 1