- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 907.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình các hình thức tổ chức dạy học lịch sử ở trường trung học cơ sở. / :
DDC
| 907.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Côi |
Nhan đề
| Giáo trình các hình thức tổ chức dạy học lịch sử ở trường trung học cơ sở. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Thị Côi , Trần Quốc Tuấn , Trần Đức Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 136tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: bài học lịch sử ở trường THCS; Công tác ngoại khóa lịch sử ở trường THCS; Phòng học lịch sử ở trường THCS |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.040170-9, GT.040181-94, GT.040196-213, GT.040215, GT.073893-4 |
|
000
| 01751nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2761 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2787 |
---|
005 | 201710020751 |
---|
008 | 130811s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171002075200|bhungnth|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a907.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Côi |
---|
245 | 10|aGiáo trình các hình thức tổ chức dạy học lịch sử ở trường trung học cơ sở. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thị Côi , Trần Quốc Tuấn , Trần Đức Minh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a136tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.134 |
---|
520 | ##|aTrình bày: bài học lịch sử ở trường THCS; Công tác ngoại khóa lịch sử ở trường THCS; Phòng học lịch sử ở trường THCS |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aTrần, Đức Minh |
---|
700 | 1#|aTrần, Quốc Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.040170-9, GT.040181-94, GT.040196-213, GT.040215, GT.073893-4 |
---|
890 | |a45|b144|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073894
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.073893
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.040215
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.040213
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.040212
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.040211
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.040210
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.040209
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.040208
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.040207
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|