|
000
| 00906nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 27539 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69904 |
---|
005 | 201402201624 |
---|
008 | 140220s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c106000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172400|badmin|y20140220162400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bN200W |
---|
100 | 1#|aHartley Bernard |
---|
245 | 10|aNew American streamline / :|bConnections /|cBernard Hartley , Peter Viney |
---|
260 | ##|aHong Kong :|bOxford university press ,|c1996 |
---|
300 | ##|a102 tr ;|c29 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aViney,P. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03213 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03213
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 N200W
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào