- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.71 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình thực tập sư phạm năm thứ ba / :
DDC
| 370.71 |
Tác giả CN
| Phạm, Trung Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình thực tập sư phạm năm thứ ba / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phạm Trung Thanh Chủ biên , ThS. Nguyễn Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 334tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Thực tập sư phạm năm thứ ba - Thực trạng và định hướng đổi mới. Vị trí, vai trò, ý nghĩa của thực tập sư phạm năm thứ ba trong quá trình đào tạo giáo viên. Phương pháp xử lý các tình huống xảy ra trong môi trường thực tập sư phạm năm thứ ba. Nội dung thực tập sư phạm năm thứ ba. Phương pháp đánh giá kết quả các nội dung thực tập sư phạm năm thứ ba. Kế hoạch tổ chức, chỉ đạo, thực hiện và tổng kết đợt thực tập sư phạm năm thứ ba. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dạy học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(88): GT.009417-504 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.001098-102, VL.003832-6 |
|
000
| 02102nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 275 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 275 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211208082542|bhungnth|c20211208082324|dhungnth|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.71|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm, Trung Thanh|eChủ biên|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực tập sư phạm năm thứ ba / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cPhạm Trung Thanh Chủ biên , ThS. Nguyễn Thị Lý |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a334tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.332 |
---|
520 | ##|aThực tập sư phạm năm thứ ba - Thực trạng và định hướng đổi mới. Vị trí, vai trò, ý nghĩa của thực tập sư phạm năm thứ ba trong quá trình đào tạo giáo viên. Phương pháp xử lý các tình huống xảy ra trong môi trường thực tập sư phạm năm thứ ba. Nội dung thực tập sư phạm năm thứ ba. Phương pháp đánh giá kết quả các nội dung thực tập sư phạm năm thứ ba. Kế hoạch tổ chức, chỉ đạo, thực hiện và tổng kết đợt thực tập sư phạm năm thứ ba. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDạy học |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aĐặng, Minh Thúy |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Thị Lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(88): GT.009417-504 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.001098-102, VL.003832-6 |
---|
890 | |a98|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.009504
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.009503
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.009502
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.009501
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.009500
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.009460
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.009459
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.009458
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.009457
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.009456
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|