DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang |
Nhan đề
| Vật lí 9 / Vũ Quang tổng chủ biên, Đoàn Duy Hinh chủ biên, Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang, Ngô Mai Thanh, Nguyễn Đức Thâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tám |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2013 |
Mô tả vật lý
| 168tr ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Mai Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thâm |
|
000
| 01232nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 27409 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69771 |
---|
005 | 201403200714 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014172400|badmin|y20140219161100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bV124L |
---|
100 | 1#|aVũ, Quang|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aVật lí 9 /|cVũ Quang tổng chủ biên, Đoàn Duy Hinh chủ biên, Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang, Ngô Mai Thanh, Nguyễn Đức Thâm |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2013 |
---|
300 | ##|a168tr ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aNgô, Mai Thanh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Hòa |
---|
700 | 1#|aVũ, Quang |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Thâm |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|