DDC
| 570 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Nhan đề
| Sinh học 6 / Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên, Hoàng Thị Sản chủ biên, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười một |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2013 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày cấu tạo cơ thể một cây xanh từ cơ quan sinh dưỡng đến cơ quan sinh sản cùng chức năng của chúng phù hợp với điều kiện sống, thực vật phong phú, đa dạng như thế nào qua các nhóm cây khác nhau, chúng biến đổi phát triển ra sao từ dạng đơn giản nhất đến dạng phức tạp nhất là những cây có hoa mà hằng ngày chúng ta vẫn tiếp xúc, mối quan hệ giữa thực vật với môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Bích Ngọc |
|
000
| 01554nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 27401 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69763 |
---|
005 | 201610071450 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20161007145000|bhungnth|y20140219161100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a570|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Vinh|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aSinh học 6 /|cNguyễn Quang Vinh tổng chủ biên, Hoàng Thị Sản chủ biên, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2013 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày cấu tạo cơ thể một cây xanh từ cơ quan sinh dưỡng đến cơ quan sinh sản cùng chức năng của chúng phù hợp với điều kiện sống, thực vật phong phú, đa dạng như thế nào qua các nhóm cây khác nhau, chúng biến đổi phát triển ra sao từ dạng đơn giản nhất đến dạng phức tạp nhất là những cây có hoa mà hằng ngày chúng ta vẫn tiếp xúc, mối quan hệ giữa thực vật với môi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phương Nga |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Thị Bích Ngọc |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|