|
000
| 00982nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 27398 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69760 |
---|
005 | 201402191503 |
---|
008 | 140219s1991 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |a0-86442-123-0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140219150400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a305.8951 |214|bCh312B |
---|
100 | 1#|aCummings ,Joe |
---|
245 | 10|aChina / : |bA travel survival kit / |cJoe Cummings , Robert Storey , Robert Strauss |
---|
250 | ##|aThird edition |
---|
260 | ##|aSingapore : |bLonely planet , |c1991 |
---|
300 | ##|a880 tr ; |c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTrung Quốc |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aStorey, Robert |
---|
700 | 1#|aStrauss, Robert |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03104 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03104
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
305.8951 Ch312B
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|