- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.1 S450T
Nhan đề: Sổ tay sử dụng phép điểm câu, từ viết tắt, chữ số trong thư tín giao dịch tiếng Anh /
|
000
| 01058nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 27395 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69757 |
---|
005 | 201402191503 |
---|
008 | 140219s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140219150400|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.1|214|bS450T |
---|
100 | 1#|aThái,Thị Thanh Loan |
---|
245 | 10|aSổ tay sử dụng phép điểm câu, từ viết tắt, chữ số trong thư tín giao dịch tiếng Anh /|cThái Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Minh Thảo, Trương Thị Dạ Thoa |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bNha Trang Teachers Training College ,|c2000 |
---|
300 | ##|a118 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Minh Thảo |
---|
700 | 1#|aTrương, Thị Dạ Thoa |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|