|
000
| 00875nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 27394 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69756 |
---|
005 | 201402191503 |
---|
008 | 140219s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140219150400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a914|214|bI-310G |
---|
100 | 1#|aFouillade,Marie-Thérèse |
---|
245 | 10|aI'm going to France / :|b1999 - 2000 /|cMarie-Thérèse Fouillade |
---|
260 | ##|aGreat Britain :|bCentre National des ,|c1999 |
---|
300 | ##|a237 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03099 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03099
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
914 I-310G
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào