- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 A100H
Nhan đề: A Handbook of VietNamese place names /
|
000
| 01139nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 27370 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69732 |
---|
005 | 201402191503 |
---|
008 | 140219s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140219150400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a915.97|214|bA100H |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Hồng Chi |
---|
245 | 10|aA Handbook of VietNamese place names /|cLê Thị Hồng Chi , Phạm Tri Hạnh , Nguyễn Mai Vinh Hiển |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bNha Trang Teachers Training College ,|c1999 |
---|
300 | ##|a198 tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nha Trang Teachers's Training College. Foreign Language Department English Section. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mai Vinh Hiển |
---|
700 | 1#|aPhạm, Tri Hạnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03075 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03075
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
915.97 A100H
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|