- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 305.89593 V115H
Nhan đề: Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế.
DDC
| 305.89593 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế. Q.1 =, Song ngữ Việt- Ta Ôi, Việt- Cơ Tu /Kê Sửu ; Trần Nguyễn Khánh Phong; Triều Nguyên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2013 |
Mô tả vật lý
| 665tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái luận về văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế: Tà Ôi: Truyền thuyết, tục ngữ, ca dao,… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nguyễn Khánh Phong |
Tác giả(bs) CN
| Triều, Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010443 |
|
000
| 01266nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 27343 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69705 |
---|
005 | 202009291641 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0344-2|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20200929164207|bThaohtt|c20200929164139|dThaohtt|y20140219093600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.89593|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aKê Sửu |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế.|nQ.1 =,|pSong ngữ Việt- Ta Ôi, Việt- Cơ Tu /|cKê Sửu ; Trần Nguyễn Khánh Phong; Triều Nguyên. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2013 |
---|
300 | ##|a665tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhái luận về văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế: Tà Ôi: Truyền thuyết, tục ngữ, ca dao,… |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
700 | 1#|aTrần, Nguyễn Khánh Phong |
---|
700 | 1#|aTriều, Nguyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010443 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010443
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89593 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|